TOC – Công ty TNHH TM DV KT Minh Khang //gd-1.com Wed, 04 Jan 2023 16:08:01 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.1.4 //gd-1.com/wp-content/uploads/2021/02/favicon-32x32.png TOC – Công ty TNHH TM DV KT Minh Khang //gd-1.com 32 32 TOC – Công ty TNHH TM DV KT Minh Khang //gd-1.com/san-pham/may-do-tong-cacbon-huu-co-toc-lotix-do-mau-ran-long/ Fri, 07 Oct 2022 03:39:56 +0000 //gd-1.com/?post_type=product&p=6403
  • Không tốn chi phí cho b?chuyển động xi lanh hoặc van 7 cổng!
  • Kh?năng chạy 0-20,000 ppm mà không cần pha loãng với một th?tích tiêm 0,5 mL duy nhất mà không cần đường hiệu chuẩn
  • Phần mềm d?s?dụng, ch?cần <1 phút đ?thiết lập đường chuẩn
  • Thiết k?đơn giản đảm bảo hầu như bất k?thành phần nào có th?được truy cập đ?bảo dưỡng, sửa chữa. Mô đun lò nằm ?phía trước giúp cho việc bảo trì ống đốt nhanh chóng và d?dàng
  • D?liệu phân tích theo thời gian thực và in các báo cáo trong khi thiết b?đang chạy
  • Lên lịch d?dàng cho các mẫu ưu tiên
  • Kh?năng xuất sang CSV hoặc PDF và nhập t?các tệp CSV
  • Thời gian chạy trung bình cho ba mẫu TOC là 13-15 phút (tùy thuộc vào nồng đ?
  • S?dụng bình chứa nước có áp suất 10 L đ?làm sạch đường dẫn mẫu, vòng lặp, kim trước và sau mỗi mẫu mà không cần s?dụng bất k?v?trí nào trên thiết b?lấy mẫu t?động
  • Kh?năng chạy chất rắn với mô-đun tùy chọn (mô đun LSS, mô đun trộn, SO3 Scrubber, b?phân tích muối)
  • PHƯƠNG PHÁP

    • Phương pháp tiêu chuẩn 5310B
    • EPA 415.1 và 9060A
    • ASTM D2579
    • ISO 8245
    • AOAC 973.47
    • EN 13639

    ỨNG DỤNG

    Lấy mẫu và phân tích TOC được s?dụng trong một loạt các ứng dụng trong một s?ngành công nghiệp.

    • Môi trường
    • Dược phẩm
    • Hóa dầu
    ]]>
    TOC – Công ty TNHH TM DV KT Minh Khang //gd-1.com/san-pham/may-do-tong-cacbon-huu-co-toc-torch/ Fri, 07 Oct 2022 03:30:17 +0000 //gd-1.com/?post_type=product&p=6398
  • Torch s?dụng Nồng đ?áp suất tĩnh (SPC) đang ch?cấp bằng sáng ch?đ?phân tích TOC s?dụng quá trình đốt ?nhiệt đ?cao.
  • Việc bảo trì được đơn giản hóa bằng thiết k?cho phép d?dàng tiếp cận tất c?các phần của thiết b?
  • Tích hợp kiểm tra chẩn đoán điểm chuẩn ?bao gồm c?kiểm tra rò r?/li>
  • Kh?năng lập trình và lưu nhiệt đ?lò đ?phù hợp với các phương pháp khác nhau
  • Công ngh?cô đặc áp suất tĩnh (đang ch?cấp bằng sáng ch?
  • Tính năng Intellidilution t?động phát hiện các mẫu đã vượt quá phạm vi hiệu chuẩn đã chọn và pha loãng đ?nằm trong phạm vi đã chọn
  • Nhiều phạm vi ứng dụng đặt trước cho các yêu cầu phân tích
  • T?động hiệu chuẩn loại b?nhu cầu chuẩn b?tiêu chuẩn th?công
  • Mức đ?phát hiện:
    • Carbon 50ppb đến 30.000ppm
  • D?dàng tiếp cận đ?bảo trì ống đốt
  • Chất xúc tác được cải thiện
  • Tích hợp b?lấy mẫu t?động
  • Tăng thông lượng với ASM Sparge
  • Auto-blanking
  • B?điều khiển lưu lượng
  • Kh?năng trộn bình chuẩn đ?tùy chọn
  • PHƯƠNG PHÁP

    • EPA 415.1, 415.3 và 9060A,
    • Phương pháp tiêu chuẩn 5310B,
    • EP 2.2.44, ISO 8245,
    • EN 1484,
    • USP 643 (Chương 24),
    • ASTM D2579,
    • prENV 13370,
    • AOAC 973.47
    ]]>
    TOC – Công ty TNHH TM DV KT Minh Khang //gd-1.com/san-pham/may-do-tong-cacbon-huu-co-toc-fushion-uv-persulfate/ Fri, 07 Oct 2022 03:13:43 +0000 //gd-1.com/?post_type=product&p=6353 Máy phân tích tổng hợp cacbon hữu cơ (TOC) và Phần mềm TekLink? class= cung cấp các giải pháp đ?tăng thông lượng mẫu đồng thời cải thiện đ?tin cậy của d?liệu phân tích. Một s?tính năng giúp tăng tính d?s?dụng là:

    • Giám sát hiệu chuẩn t?động không cần giám sát
    • Kh?năng pha loãng t?động t?các tiêu chuẩn gốc hoặc mẫu
    • Intellidilution đ?t?động pha loãng mẫu tr?lại dải hiệu chuẩn.
    • Các công c?t?chẩn đoán t?động bao gồm kiểm tra rò r?/li>
    • 21 Chức năng CFR 11 ?H?sơ  Điện t?và Ch?ký Điện t?(ERES) bao gồm các đường kiểm tra và quản lý tài khoản người dùng
    • Báo cáo có th?xuất ?các định dạng do người dùng xác định bao gồm siêu d?liệu và phiên bản
    • Phát triển phương pháp “chìa khóa trao tay?(s?dụng ngay) và xây dựng lịch trình
    • B?điều khiển lưu lượng lớn (MFC) đ?giảm tiêu th?khí và kiểm soát lưu lượng nâng cao

    PHƯƠNG PHÁP

    • EPA 415.1- 415.3, 9060A,
    • Phương pháp tiêu chuẩn 5310C, ASTM D4779 và D4839,
    • prENV 13370,
    • Xác nhận làm sạch / Phương pháp USP TOC <643> / EP 2.2.44/JP

    ỨNG DỤNG VÀ NGÀNH CÔNG NGHIỆP

    • Dược
    • Môi trường
    ]]>