Kiểm nghiệm vi sinh trong thực phẩm
Vi khuẩn, nấm và virus là “kẻ thù” hàng đầu của ngành công nghiệp thực phẩm. Thực phẩm bị ô nhiễm có thể gây ra hậu quả rất lớn đối với cả người tiêu dùng và các ngành công nghiệp. Ngay cả khi các quy định ngày càng nghiêm ngặt, các vụ bê bối về an toàn thực phẩm vẫn thường xuyên xảy ra, điều này làm giảm niềm tin của người tiêu dùng đối với các thực phẩm được bày bán tại siêu thị.
Tại các địa điểm sản xuất, ô nhiễm thường xảy ra từ thực phẩm sống hoặc môi trường từ các sản phẩm ăn liền không qua chế biến để loại bỏ vi khuẩn. Do đó, ô nhiễm vi sinh là một yếu tố góp phần gây ra một số đợt bùng phát bệnh do thực phẩm và vô số vụ thu hồi sản phẩm.
Ô nhiễm trong một cơ sở thực phẩm có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả việc không tuân thủ điều kiện vệ sinh nghiêm ngặt và thiếu giám sát các chỉ số chất lượng. Hơn thế nữa, có thể phát hiện ra sự ô nhiễm do vi khuẩn được sử trong các phòng thí nghiệm ngành công nghiệp thực phẩm.
Các ngành công nghiệp thực phẩm thường xuyên sử dụng các chủng thu thập, chủ yếu để xác minh các phương pháp (ISO 16140-3 và ISO 16140-4) cũng như chuẩn bị các xét nghiệm dương tính để kiểm soát quy trình nhằm đảm bảo độ tin cậy của kết quả.
Khi chuẩn bị các xét nghiệm dương tính để kiểm soát quy trình hoặc xác minh các phương pháp, vi khuẩn từ bộ sưu tập nuôi cấy có thể lây nhiễm các mẫu trong quy trình thử nghiệm, dẫn đến kết quả dương tính giả. Đó gọi là sự nhiễm chéo, được định nghĩa là sự truyền vi sinh vật không chủ ý từ một vật phẩm (ví dụ: chủng thu thập) sang vật phẩm khác (ví dụ: mẫu thử nghiệm).
Ngay cả khi những vi khuẩn này được sử dụng trong phòng thí nghiệm vi sinh khó tìm thấy trong thành phẩm, chúng có thể tạo ra dương tính giả. Các kết quả dương tính sẽ kích hoạt các cảnh báo không cần thiết tại các địa điểm sản xuất dẫn đến khối lượng công việc tăng thêm, mất thời gian và tiền bạc, đặc biệt khi chúng không phải do bị ô nhiễm tự nhiên.
Không có gì ngạc nhiên rằng vi khuẩn gây bệnh có nhiều khả năng tạo ra các kết quả dương tính giả với tác động rất lớn, chúng thường được sử dụng bởi các ngành công nghiệp thực phẩm cho các phương pháp phát hiện kiểm soát chất lượng. Trong số những vi khuẩn này, 5 chủng đã được xác định là thách thức nhất đối với ngành công nghiệp thực phẩm.
Vi khuẩn có nguy cơ nhất được phân lập trong phòng thí nghiệm thực phẩm
1. Listeria monocytogenes
Listeria là một chi vi khuẩn Gram dương, thuộc họ Listeriaceae và bao gồm 27 loài, trong đó có Listeria monocytogenes. Loài này là loài duy nhất gây bệnh cho con người vì nó là nguyên nhân gây ra một trong những bệnh truyền qua thực phẩm nghiêm trọng nhất: bệnh listeriosis.
2. Listeria innocua
Listeria innocua là một chủng không gây bệnh có hành vi tương tự như L. monocytogenes vì chúng thuộc cùng một nhóm cảm ứng nghiêm ngặt và được tìm thấy trong các môi trường tương tự. Đặc điểm kiểu hình chính giúp phân biệt nó với L. monocytogenes là nó không bị tán huyết, khiến L. innocua trở thành loài Listeria không gây bệnh thường gặp nhất trong môi trường sản xuất thực phẩm.
3. Cronobacter sakazakii
Cronobacter là một chi vi khuẩn gram âm gây bệnh nhiễm trùng cơ hội, bao gồm 7 loài, trong đó có Cronobacter sakazakii . Loài này gây viêm màng não, nhiễm trùng huyết và hoại tử ruột ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, với các di chứng thần kinh trong trường hợp nghiêm trọng. Sự quan tâm đến Cronobacter vẫn còn đáng kể do độc lực cao ở trẻ em, đặc biệt thông qua việc sử dụng sữa công thức cho trẻ sơ sinh.
4. Salmonella typhimurium
Salmonella là trực khuẩn Gram âm thuộc họ Enterobacteriaceae . Trong hai loài, Salmonella bongori và Salmonella enterica , hơn 2500 kiểu huyết thanh khác nhau đã được xác định, bao gồm cả kiểu huyết thanh Salmonella enterica Enteritidis và kiểu huyết thanh Typhimurium. Hai loại huyết thanh này là nguyên nhân chính gây ra bệnh nhiễm khuẩn salmonella, bệnh có thể trở nên nghiêm trọng và đe dọa đến tính mạng của những người dễ bị tổn thương.
5. Escherichia coli O157:H7
Escherichia coli O157:H7 là một kiểu huyết thanh của loài Escherichia coli nổi tiếng và cụ thể hơn là một trong những vi khuẩn E. coli sinh độc tố Shiga (STEC). Những vi khuẩn này là mầm bệnh chính từ thực phẩm gây bệnh cho con người, triệu chứng là bệnh tiêu chảy đôi khi dẫn đến các biến chứng, đặc biệt là ở trẻ em. Escherichia coli O157:H7 còn là kiểu huyết thanh chính, nguyên nhân cho nhiều đợt bùng phát bệnh STEC ở người.
BIOBALL ® LUMINATE 2.0 hạn chế nguy cơ dương tính giả như thế nào trong các phòng thí nghiệm thực phẩm?
Bằng chứng là chi tiết về các dấu hiệu lâm sàng do những vi khuẩn này gây ra, ô nhiễm thực phẩm có thể là một nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng. Do đó, các mẫu dương tính, đặc biệt là các mẫu thực phẩm dương tính luôn được xem xét một cách cẩn thận.
Bằng cách sử dụng phương pháp cụ thể phân tích độ nhạy để phát hiện và liệt kê các mầm bệnh, các ngành công nghiệp thực phẩm xác minh rằng không có mầm bệnh nào có trong các mẫu thử nghiệm bị bỏ sót.
Bằng cách sử dụng BIOBALL ® LUMINATE 2.0 ứng dụng vào quy trình kiểm soát, các ngành công nghiệp thực phẩm có thể xác minh rằng không có kết quả dương tính giả nào được đưa ra do lây nhiễm chéo.
Sử dụng các chủng chính xác và chuyên dụng cho các ứng dụng thực phẩm
Để giảm nguy cơ dương tính giả, các ngành công nghiệp thực phẩm đã sử dụng các chủng dễ phân biệt, chẳng hạn như vi khuẩn huỳnh quang, được cho phép trong Tiêu chuẩn quốc gia ISO/DIS 7218.
Để giúp các ngành công nghiệp tuân thủ theo khuyến nghị này, bioMérieux đã phát triển trong các phòng thí nghiệm hiện đại tại Úc với nhiều chủng biến đổi gen được thiết kế đặc biệt để kiểm soát chất lượng, xác minh các phương pháp trong lĩnh vực thực phẩm. Để đáp ứng các nhu cầu phổ biến nhất của ngành công nghiệp thực phẩm, phạm vi này tồn tại cho 5 chủng được mô tả ở trên.
BIOBALL ® LUMINATE 2.0 hoàn nguyên trong nước, được thiết kế để kiểm soát dương tính và xác minh các phương pháp theo tiêu chuẩn ISO 16140-3. Chúng cũng dễ sử dụng vì không cần thời gian chuẩn bị hoặc nuôi cấy, do đó hạn chế nguy cơ lây nhiễm chéo.
Không giống như các sản phẩm khác trên thị trường, mỗi BIOBALL ® LUMINATE 2.0 chứa số đếm chính xác cao là 100 cfu với SD là 15% giá trị trung bình. Do đó, chúng có thể được sử dụng trực tiếp từ tủ đông hoặc sau khi pha loãng đơn giản.
Để cung cấp các sản phẩm đáng tin cậy, BIOBALL ® LUMINATE 2.0 sẽ sớm trở thành Vật liêụ tham chiếu được chứng nhận (theo ISO 17034) như BIOBALL ® tiêu chuẩn .
Sử dụng Protein huỳnh quang xanh để làm nổi bật dương tính giả
Protein Huỳnh quang Xanh (GFP) làm cho BIOBALL ® LUMINATE 2.0 trở nên đặc biệt. Mỗi trong số chúng được gắn thẻ GFP tích hợp trực tiếp vào nhiễm sắc thể của năm chủng, làm cho chúng có tính ổn định cao và dễ phân biệt với các chất gây ô nhiễm tự nhiên.
Để quan sát dấu hiệu di truyền, BIOBALL ® LUMINATE 2.0 hoạt động với hai kỹ thuật xác minh, bao gồm sử dụng đèn UV để quan sát huỳnh quang sau khi nuôi cấy và bộ INVISIBLE SENTINEL ® chạy trên nền tảng VERIFLOW® để phát hiện các phần chèn GFP cụ thể.
Bằng cách sử dụng BIOBALL ® LUMINATE 2.0, các ngành công nghiệp thực phẩm thực hiện kỹ thuật xác minh rằng các mẫu dương tính không phải do nhiễm chéo từ phòng thí nghiệm. Tuy nhiên, nếu xác nhận có nhiễm chéo, thì cần phải thử nghiệm thêm để xác nhận rằng mẫu không có bất kỳ chỉ tiêu nào khác.
BIOBALL ® LUMINATE 2.0 là Giải pháp Chính để Kiểm soát Chất lượng Vi sinh vật trong Công nghiệp Thực phẩm
Công ty Minh Khang hiện là nhà phân phối độc quyền giải pháp Chủng vi sinh định lượng – Bioball hãng bioMérieux tại Việt Nam
Nguồn:
Công ty TNHH TM DV Kỹ thuật Minh Khang là nhà phân phối độc quyền giải pháp Dược phẩm hãng bioMérieux (Pháp).